Đồng hồ đo áp suất là thiết bị dùng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đến xây dựng. Có nhiều loại đồng hồ đo áp suất khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng. Dưới đây Vật Tư Gia Hưng sẽ chia sẻ bạn một số cách phân loại đồng hồ đo áp suất:
1. Phân loại Theo nguyên lý hoạt động
Có thể phân loại đồng hồ đo áp suất thành đồng hồ đo áp suất cơ học và đồng hồ đo áp suất điện tử.
1.1 Đồng hồ đo áp suất cơ học
Đồng hồ đo áp suất cơ học sử dụng cơ chế lò xo để đo áp suất. Khi áp suất tác động lên lò xo, nó co lại hoặc giãn ra. Thay đổi này được biến đổi thành chỉ số áp suất trên mặt đồng hồ. Đồng hồ đo áp suất cơ học thường đơn giản, bền bỉ và phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
1.2 Đồng hồ đo áp suất điện tử
Đồng hồ đo áp suất điện tử sử dụng cảm biến điện tử để đo áp suất. Khi áp suất tác động lên cảm biến, nó tạo ra một tín hiệu điện tử tương ứng với áp suất. Tín hiệu này được chuyển thành giá trị áp suất hiển thị trên màn hình của đồng hồ. Đồng hồ đo áp suất điện tử có độ chính xác cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác.
2. Phân loại Theo dạng kết nối
Có thể phân loại đồng hồ đo áp suất thành đồng hồ đo áp suất gắn trên đường ống và đồng hồ đo áp suất cầm tay.
2.1 Đồng hồ đo áp suất gắn trên đường ống
Đồng hồ đo áp suất gắn trên đường ống được lắp đặt trực tiếp trên đường ống. Chúng có thể được cố định bằng vít hoặc ren để đảm bảo vị trí ổn định. Đồng hồ đo áp suất gắn trên đường ống được sử dụng phổ biến trong các hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí, cho phép theo dõi áp suất liên tục.
2.2 Đồng hồ đo áp suất cầm tay
Đồng hồ đo áp suất cầm tay có thể được di chuyển để đo áp suất ở nhiều vị trí khác nhau. Chúng thường được thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng đo áp suất một cách linh hoạt. Đồng hồ đo áp suất cầm tay thích hợp cho các công việc kiểm tra áp suất tạm thời hoặc khi không cần theo dõi liên tục.
3. Phân loại Theo đơn vị đo áp suất
Có thể phân loại đồng hồ đo áp suất thành đồng hồ đo áp suất bar, đồng hồ đo áp suất psi, đồng hồ đo áp suất kgf/cm2, và nhiều đơn vị đo áp suất khác.
3.1 Đồng hồ đo áp suất bar
Đồng hồ đo áp suất bar được sử dụng để đo áp suất theo đơn vị bar. Bar là một đơn vị phổ biến trong hầu hết các ngành công nghiệp. Đồng hồ đo áp suất bar thường có dải đo rộng và chính xác cao.
3.2 Đồng hồ đo áp suất psi
Đồng hồ đo áp suất psi được sử dụng để đo áp suất theo đơn vị psi (pound per square inch). Đơn vị này thường được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ thống đo Imperial. Đồng hồ đo áp suất psi thích hợp cho các ứng dụng cần đo áp suất trong hệ thống Imperial.
3.3 Đồng hồ đo áp suất kgf/cm2
Đồng hồ đo áp suất kgf/cm2 được sử dụng để đo áp suất theo đơn vị kgf/cm2 (kilogram-force per square centimeter). Đơn vị này thường được sử dụng ở một số quốc gia và ngành công nghiệp cụ thể. Đồng hồ đo áp suất kgf/cm2 thích hợp cho các ứng dụng cần đo áp suất trong hệ thống sử dụng đơn vị này.
4. Phân loại Theo phạm vi đo
Có thể phân loại đồng hồ đo áp suất thành đồng hồ đo áp suất thấp, đồng hồ đo áp suất trung bình và đồng hồ đo áp suất cao. Phạm vi đo của đồng hồ đo áp suất là áp suất tối thiểu và tối đa mà đồng hồ có thể đo được.
5. Phân loại Theo môi trường sử dụng
Có thể phân loại đồng hồ đo áp suất thành đồng hồ đo áp suất trong nhà và đồng hồ đo áp suất ngoài trời. Đồng hồ đo áp suất trong nhà được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm thấp, trong khi đồng hồ đo áp suất ngoài trời được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao.
Ngoài ra, đồng hồ đo áp suất còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác như loại chất lỏng hoặc khí cần đo, kích thước, độ chính xác, và nhiều yếu tố khác.
Khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất, cần phải xác định loại đồng hồ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Cần lưu ý đến các yếu tố như nguyên lý hoạt động, dạng kết nối, đơn vị đo áp suất, phạm vi đo, môi trường sử dụng, và các tiêu chí khác.
Ví dụ về ứng dụng các loại đồng đồ đo áp suất
Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của các loại đồng hồ đo áp suất khác nhau:
- Đồng hồ đo áp suất Bourdon: Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, như đo áp suất khí nén, áp suất nước, áp suất dầu,…
- Đồng hồ đo áp suất màng: Được sử dụng trong các ứng dụng đo áp suất chính xác, như đo áp suất trong phòng thí nghiệm, đo áp suất trong các hệ thống tự động hóa,…
- Đồng hồ đo áp suất điện tử: Được sử dụng trong các ứng dụng đo áp suất đòi hỏi độ chính xác cao và có khả năng truyền dữ liệu, như đo áp suất trong các hệ thống điều khiển, đo áp suất trong các ứng dụng y tế,…
Để lựa chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp với nhu cầu sử dụng, cần xác định các yếu tố sau:
- Môi trường sử dụng: Đồng hồ đo áp suất có các loại phù hợp với từng môi trường sử dụng, như môi trường khí nén, môi trường nước, môi trường dầu, môi trường khí, môi trường hơi,…
- Dải áp suất: Chọn đồng hồ đo áp suất có dải áp suất phù hợp với áp suất cần đo.
- Độ chính xác: Chọn đồng hồ đo áp suất có độ chính xác phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
- Kết nối: Chọn đồng hồ đo áp suất có kết nối phù hợp
Kết luận
Phân loại đồng hồ đo áp suất là điều quan trọng để hiểu và lựa chọn đúng thiết bị phù hợp với mục đích sử dụng. Chúng ta đã tìm hiểu về phân loại theo nguyên lý hoạt động, dạng kết nối, đơn vị đo áp suất, phạm vi đo, môi trường sử dụng, và các tiêu chí khác. Việc lựa chọn đúng đồng hồ đo áp suất sẽ đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình đo áp suất. Mời các bạn cùng tham khảo các mẫu đồng hồ đo áp suất KK Gauges mới nhất của chúng tôi.