Cách đọc thông số relay

Rate this post

Relay là một thiết bị chuyển mạch điện tự động và được dùng rất nhiều, ứng dụng nhiều trong đời sống hiện nay. Có nhiều loại relay và mỗi loại đều có những thông số, ký hiệu nhất định. Tuy nhiên, dưới đây Vật Tư Gia Hưng sẽ chia sẻ cho bạn về các thông số Relay cơ bản và cách đọc thông số relay chính xác.

Relay là gì?

Relay, hay còn gọi là rơ-le, là một thiết bị điện từ được sử dụng để điều khiển một mạch điện có công suất lớn bằng một mạch điện có công suất nhỏ hơn. Nói một cách đơn giản, relay đóng vai trò như một công tắc điện tự động, cho phép chúng ta điều khiển các thiết bị điện từ xa hoặc thông qua một tín hiệu điện yếu.

Cách đọc thông số relay

Vì sao cần relay?

Thực tế relay có rất nhiều tác dụng quan trọng mà bạn có thể biết đến, cụ thể như:

  • Cách ly mạch: Relay giúp cách ly mạch điều khiển với mạch chính, bảo vệ các thiết bị điều khiển khỏi dòng điện và công suất lớn.
  • Tăng độ bền: Relay có thể chịu được dòng điện và công suất lớn hơn so với các công tắc cơ học thông thường.
  • Tự động hóa: Relay là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa, cho phép điều khiển các thiết bị một cách tự động theo một trình tự nhất định.
  • Bảo vệ: Relay được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi các sự cố như quá tải, ngắn mạch.

Cấu tạo chung và nguyên lý hoạt động của relay

Như đã chia sẻ ở trên, relay có nhiều loại, và mỗi loại đều có những cấu tạo có phần khác biệt, tuy nhiên nhìn chung cấu tạo chung của relay bao gồm các phần như sau:

  • Cuộn dây: Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, nó sẽ sinh ra từ trường, hút một thanh sắt từ vào.
  • Tiếp điểm: Thanh sắt từ khi bị hút vào sẽ đóng hoặc ngắt các tiếp điểm, từ đó điều khiển mạch điện chính.
  • Lõi sắt: Tăng cường từ trường sinh ra bởi cuộn dây.

Nguyên lý hoạt động của relay

Nguyên lý hoạt động của relay được diễn giải như sau:

Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, một từ trường được tạo ra. Từ trường này sẽ hút thanh sắt từ vào, làm cho các tiếp điểm đóng lại. Khi dòng điện qua cuộn dây ngắt, lò xo sẽ kéo thanh sắt từ trở lại vị trí ban đầu, các tiếp điểm mở ra.

Cách đọc thông số relay

Các loại relay phổ biến hiện nay

Thị trường hiện nay có rất nhiều loại relay và được ứng dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực đời sống, có thể kể đến như:

Relay điện từ cơ

Là loại relay truyền thống, sử dụng cơ cấu cơ khí để đóng/ngắt tiếp điểm.

  • Relay đơn cực đơn tiếp điểm (SPST): Có một cuộn dây và một cặp tiếp điểm.
  • Relay đơn cực kép tiếp điểm (SPDT): Có một cuộn dây và hai cặp tiếp điểm.
  • Relay kép cực đơn tiếp điểm (DPST): Có một cuộn dây và hai cặp tiếp điểm độc lập.
  • Relay kép cực kép tiếp điểm (DPDT): Có một cuộn dây và bốn tiếp điểm, chia thành hai cặp tiếp điểm độc lập.

Relay trạng thái rắn

 Không có phần tử cơ khí chuyển động, sử dụng linh kiện bán dẫn để điều khiển.

Ưu điểm: Tốc độ hoạt động cao, độ bền cao, không gây tiếng ồn.

Relay thời gian

Có thêm một mạch thời gian bên trong, cho phép đóng hoặc ngắt tiếp điểm sau một khoảng thời gian nhất định.

Relay nhiệt

Hoạt động dựa trên sự giãn nở của kim loại khi nhiệt độ tăng.

Được sử dụng để bảo vệ mạch điện quá tải.

Cách đọc thông số relay

Relay áp suất

Đóng hoặc ngắt tiếp điểm khi áp suất đạt đến một giá trị nhất định. Các loại relay áp suất phổ biến như công tắc áp suất nước, khí, dầu…

Relay quang

Sử dụng ánh sáng để điều khiển.

Ứng dụng của relay trong đời sống con người

Relay thực tế hiện hữu quanh chúng ta mà có thể bạn chưa biết, ví dụ như:

  • Điều khiển các thiết bị điện: Đèn, động cơ, máy bơm,…
  • Bảo vệ mạch điện: Ngắt mạch khi xảy ra sự cố quá tải, ngắn mạch.
  • Tự động hóa: Điều khiển các quá trình sản xuất, hệ thống báo động,…
  • Viễn thông: Sử dụng trong các trung tâm chuyển mạch điện thoại.
  • Ô tô: Điều khiển các hệ thống đèn, quạt gió, cửa sổ điện,…

Các ký hiệu và cách đọc thông số Relay thông dụng

Dưới đây là một số ký hiệu và thông số kỹ thuật thông dụng trên rơle mà bạn có thể thấy trên thiết bị Relay, từ đó biết cách đọc thông số Relay chính xác.

  1. NO, NC: Đây là ký hiệu cho các tiếp điểm của relay phổ biến nhất. NO (Normally Open – thường mở) là tiếp điểm sẽ đóng khi rơle được kích hoạt, và mở khi rơle không hoạt động. NC (Normally Closed – thường đóng) là tiếp điểm sẽ mở khi rơle được kích hoạt, và đóng khi rơle không hoạt động.
  2. COM, C: Ký hiệu này thường đại diện cho tiếp điểm chung (Common) của rơle, đôi khi được gọi là tiếp điểm dịch chuyển.
  3. Coil Voltage (V), Coil Current (I): Là ký hiệu điện áp và dòng điện cần thiết để kích hoạt cuộn dây từ của rơle. Điều này thường được chỉ định bằng một con số và đơn vị đo lường, như V (volt) cho điện áp và mA (miliampe) hoặc A (amp) cho dòng điện.
  4. Contact Rating (A, V): Là dòng điện và điện áp tối đa mà các tiếp điểm của rơle có thể chịu đựng khi chuyển đổi. Điều này thường được chỉ định bằng một con số và đơn vị đo lường, như A (amp) cho dòng điện và VAC (volt AC) hoặc VDC (volt DC) cho điện áp.
  5. Contact Material: Vật liệu của các tiếp điểm, nó có ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ tin cậy của rơle. Ví dụ: Ag (bạc), Au (vàng), AgCdO (bạc-kẽm-oxit), vv.
  6. Switching Time: Thời gian mà rơle mất để chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường được đo bằng mili giây (ms).
  7. Life Expectancy: Là Số lần chuyển mạch tối đa mà rơle có thể thực hiện trước khi bị hỏng. Đôi khi, nhà sản xuất cũng có thể cung cấp thông tin về tuổi thọ của rơle dưới điều kiện hoạt động khác nhau.
  8. Mounting Type: Loại lắp đặt của rơle như PCB (Printed Circuit Board), DIN rail, plug-in, vv.

Lưu ý là các ký hiệu và thông số relay có thể sẽ thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mô hình cụ thể của rơle nữa. Nên nếu bạn không chắc chắn về một ký hiệu hoặc thông số kỹ thuật cụ thể, hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Như vậy, bài viết trên Vật Tư Gia Hưng đã chia sẻ cho bạn những khái niệm về relay, các thông số và cách đọc thông số relay chính xác và hiểu nó là gì. Hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về thiết bị này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *